Với khoảng cách toàn tuyến đường sắt Hà Nội - Vinh xấp xỉ 320k, thời gian trung bình một hành trình từ Ga Hà Nội đến ga Vinh mất khoảng 6 tiếng. Mỗi ngày có hàng chục chuyến tàu đi và về đáp ứng nhu cầu đi du lịch, công tác, thăm thân của người dân. Mức giá vé tàu Hà Nội- Vinh cho khoang ghế ngồi cứng từ khoảng 200.000 đến 500.000/vé. Đây là tuyến tàu hỏa có lưu lượng đi lại thuộc vào dạng nhộn nhịp nhất miền bắc nên khi có nhu cầu Quý khách nên liên hệ đặt vé sớm nhất là các dịp hè, lễ tết, các đợt có lễ hội về du lịch.
Với kinh nghiệm bán vé tàu nhiều năm, các bạn chỉ cần gọi điện, chúng tôi sẽ tư vấn cho bạn những chuyến tàu, loại chỗ tốt nhất, hợp lý nhất. Cùng với nhiều ưu đãi cho tập thể, vé đoàn, vé học sinh, sinh viên.
Một lưu ý khi làm thủ tục mua vé tàu quý khách cần cung cấp thông tin chi tiết như ngày tháng năm sinh, số chứng minh thư đối với người lớn, hoặc giấy khai sinh với trường hợp là trẻ em.
-Lịch trình, giá vé các tàu Hà Nội-Vinh
Mác tàu - Hạng vé |
Lịch trình |
SE 7 Hà Nội - Vinh
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
492.000 ₫ |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
522.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T1 |
449.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T2 |
409.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T3 |
374.000 ₫ |
Ngồi cứng |
244.000 ₫ |
Ngồi mềm |
324.000 ₫ |
|
|
|
6h00 - 12h02
Hành trình: 6 tiếng 2 phút |
SE 9 Hà Nội - Vinh
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
467.000 ₫ |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
450.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T1 |
427.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T2 |
388.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T3 |
355.000 ₫ |
Ngồi cứng |
201.000 ₫ |
Ngồi mềm |
304.000 ₫ |
|
|
|
14h30 - 20h55
Hành trình: 6 tiếng 25 phút |
SE 11 Hà Nội - Vinh
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
507.000 ₫ |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
458.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T1 |
436.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T2 |
396.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T3 |
363.000 ₫ |
Ngồi cứng |
203.000 ₫ |
Ngồi mềm |
317.000 ₫ |
|
8h00 - 14h00
Hành trình: 6 tiếng 0 phút |
SE 3 Hà Nội - Vinh
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
537.000 ₫ |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
519.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T1 |
490.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T2 |
451.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T3 |
438.000 ₫ |
Ngồi cứng |
.000 ₫ |
Ngồi mềm |
328.000 ₫ |
|
19h30 - 01h16
Hành trình: 5 tiếng 46 phút |
|
|
SE 5 Hà Nội - Vinh
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
522.000 ₫ |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
472.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T1 |
449.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T2 |
409.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T3 |
374.000 ₫ |
Ngồi cứng |
.000 ₫ |
Ngồi mềm |
324.000 ₫ |
|
|
|
9h00 - 15h00
Hành trình: 6 tiếng 0 phút |
SE 19 Hà Nội - Vinh
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
397.000 ₫ |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
377.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T1 |
326.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T2 |
306.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T3 |
255.000 ₫ |
Ngồi cứng |
.000 ₫ |
Ngồi mềm |
234.000 ₫ |
|
|
|
20h10 - 02h02
Hành trình: 5 tiếng 52 phút |
SE 35 Hà Nội - Vinh
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
380.000 ₫ |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
380.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T1 |
335.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T2 |
310.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T3 |
265.000 ₫ |
Ngồi cứng |
.000 ₫ |
Ngồi mềm |
215.000 ₫ |
|
13h10 - 19h40
Hành trình: 6 tiếng 30 phút |
|
SE 17 Hà Nội - Vinh
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
397.000 ₫ |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
377.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T1 |
326.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T2 |
306.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T3 |
255.000 ₫ |
Ngồi cứng |
.000 ₫ |
Ngồi mềm |
234.000 ₫ |
|
|
|
20h45 - 02h40
Hành trình: 5 tiếng 55 phút |
|
|
NA1 Hà Nội - Vinh
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
519.000 ₫ |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
489.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T1 |
435.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T2 |
410.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T3 |
351.000 ₫ |
Ngồi cứng |
.000 ₫ |
Ngồi mềm |
297.000 ₫ |
|
22h45 - 05h20
Hành trình: 6 tiếng 35 phút |
|
SE 1 Hà Nội - Vinh
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
571.000 ₫ |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
543.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T1 |
494.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T2 |
454.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T3 |
442.000 ₫ |
Ngồi cứng |
.000 ₫ |
Ngồi mềm |
341.000 ₫ |
|
|
|
22h20 - 03h42
Hành trình: 5 tiếng 22 phút |
- Quý khách gọi điện lại trước khi đặt để kiểm tra vé vì giá có thể thay đổi theo ngày.