Tuyến đường tàu từ Hà Nội đi Huế dài khoảng 715km - Đây cũng là một trong những tuyến có lượng hành khách đi lại khá đông đúc một ngày trung bình có 5-7 chuyến tàu đi và về. Mác tàu Hà Nội đi Huế với các ký hiệu : SE1, SE3, SE5, SE7 và SE19. Tổng thời gian đi trung bình mất tầm 13 tiếng.
Mỗi đoàn tàu thường kéo theo hơn chục toa xe, mỗi toa có sức chứa từ 28-65 hành khách tùy loại, việc chia ra nhiều toa khác nhau với nhiều hạng vé khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Gía vé rẻ nhất vào khoảng 400.000 cho ghế ngồi cứng, và cao hơn tăng dần theo từng loại ghế. Vé giường nằm khoang 4 là loại tốt nhất( 4 người trong một cabin, gồm hai tầng 1 hai tầng 2) ở mức khoảng 1.000.0000đ / 1 vé.
Từ Hà Nội đi Huế tàu sẽ đưa quý khách đi gần nửa chặng đường thống nhất Bắc Nam, trải qua hơn 20 ga lớn nhỏ. Tới một số ga lớn như Vinh, Thanh Hóa đoàn tàu thường dừng để nghỉ ngơi đón khách, các bạn có thể tranh thủ tham quan ngắm cảnh trong ít phút.
Bảng giá: Vé tàu Hỏa Hà Nội đi Huế
Mác tàu - Hạng vé |
Lịch trình |
SE 7 Hà Nội - Huế
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
1047.000 |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
1012.000 |
Nằm khoang 6 T1 |
925.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T2 |
841.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T3 |
770.000 ₫ |
Ngồi cứng |
478.000 ₫ |
Ngồi mềm |
625.000 ₫ |
|
|
|
6h00 - 19h46
Hành trình: 13 tiếng 46 phút |
SE 9 Hà Nội - Huế
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
997.000 ₫ |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
899.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T1 |
879.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T2 |
799.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T3 |
731.000 ₫ |
Ngồi cứng |
463.000 ₫ |
Ngồi mềm |
607.000 ₫ |
|
|
|
14h30 - 04h39
Hành trình: 14 tiếng 9 phút |
SE 11 Hà Nội - Huế
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
1017.000 |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
917.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T1 |
898.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T2 |
816.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T3 |
747.000 ₫ |
Ngồi cứng |
398.000 ₫ |
Ngồi mềm |
613.000 ₫ |
|
8h00 - 22h03
Hành trình: 14 tiếng 03 phút |
SE 3 Hà Nội - Huế
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
1227.000 |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
1123.000 |
Nằm khoang 6 T1 |
1089.000 |
Nằm khoang 6 T2 |
1004.000 |
Nằm khoang 6 T3 |
973.000 ₫ |
Ngồi cứng |
.000 ₫ |
Ngồi mềm |
686.000 ₫ |
|
19h30 - 08h30
Hành trình:13 tiếng 00 phút |
|
|
SE 5 Hà Nội - Huế
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
1023.000 |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
922.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T1 |
903.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T2 |
821.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T3 |
751.000 ₫ |
Ngồi cứng |
.000 ₫ |
Ngồi mềm |
625.000 ₫ |
|
|
|
9h00 - 22h21
Hành trình:13 tiếng 21 phút |
SE 19 Hà Nội - Huế
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
1035.000 |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
977.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T1 |
893.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T2 |
835.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T3 |
695.000 ₫ |
Ngồi cứng |
.000 ₫ |
Ngồi mềm |
551.000 ₫ |
|
|
|
20h10 - 09h26
Hành trình: 13 tiếng 16 phút |
|
|
SE 17 Hà Nội - Huế
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
1035.000 |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
1000.000 |
Nằm khoang 6 T1 |
893.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T2 |
835.000 ₫ |
Nằm khoang 6 T3 |
695.000 ₫ |
Ngồi cứng |
.000 ₫ |
Ngồi mềm |
551.000 ₫ |
|
|
|
20h45 - 06h57
Hành trình: 13 tiếng 12 phút |
|
|
SE 1 Hà Nội - Huế
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
1237.000 |
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
1176.000 |
Nằm khoang 6 T1 |
1098.000 |
Nằm khoang 6 T2 |
1011.000 |
Nằm khoang 6 T3 |
981.000 ₫ |
Ngồi cứng |
.000 ₫ |
Ngồi mềm |
691.000 ₫ |
|
|
|
22h20 - 10h52
Hành trình: 12 tiếng 52 phút |
- Quý khách gọi điện lại trước khi đặt để kiểm tra vé vì giá có thể thay đổi theo ngày.